--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rì rào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rì rào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rì rào
+ verb
to rustle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì rào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rì rào"
:
rào rào
rào rạo
rèo rẹo
rêu rao
rệu rạo
rì rào
ro ro
ro ró
rủi ro
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
rì rào
:
to rustle
+
teasing
:
sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
+
rỉ rả
:
SporadicMưa rỉ rả suốt đêmIt rained sporadically throughout the night
+
syringa
:
(thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)
+
east turkistan islamic movement
:
giống east turkestan islamic movement